Từ "giấy thông hành" là một cụm danh từ trong tiếng Việt, được sử dụng để chỉ loại giấy tờ mà người có nó có thể đi lại, di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường là qua biên giới hoặc giữa các khu vực khác nhau. Từ này được tạo thành từ hai phần: "giấy" (chỉ vật liệu được làm từ bột giấy) và "thông hành" (có nghĩa là cho phép đi lại, di chuyển).
Định nghĩa:
Giấy thông hành là một loại giấy tờ được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, cho phép người mang theo di chuyển qua các khu vực, biên giới hoặc vào một số địa điểm nhất định.
Ví dụ sử dụng:
"Để đi sang nước láng giềng, tôi cần có giấy thông hành."
"Giấy thông hành của tôi đã hết hạn, nên tôi phải làm mới."
"Tôi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, bao gồm cả giấy thông hành, để có thể tham gia hội nghị quốc tế tại nước ngoài."
"Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người đã phải sử dụng giấy thông hành giả để trốn khỏi nơi nguy hiểm."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Giấy thông hành tạm thời: Là loại giấy thông hành được cấp trong thời gian ngắn, dành cho những trường hợp khẩn cấp.
Giấy thông hành chính thức: Là loại giấy thông hành được cấp bởi chính quyền hoặc cơ quan nhà nước, có giá trị pháp lý cao.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Hộ chiếu: Là giấy tờ do chính phủ cấp cho công dân, cho phép họ đi ra nước ngoài.
Giấy phép: Là giấy tờ cho phép một hoạt động nào đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc di chuyển.
Giấy tờ tùy thân: Là các loại giấy tờ cá nhân khác như CMND (Chứng minh nhân dân) hoặc thẻ căn cước.
Chú ý:
Giấy thông hành thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến di chuyển giữa các khu vực khác nhau, trong khi "hộ chiếu" thường được sử dụng để chỉ giấy tờ cho việc ra nước ngoài.
Việc sử dụng "giấy thông hành giả" là hành vi phạm pháp và có thể bị xử lý nghiêm minh.